Có 2 kết quả:
头一回 tóu yī huí ㄊㄡˊ ㄧ ㄏㄨㄟˊ • 頭一回 tóu yī huí ㄊㄡˊ ㄧ ㄏㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the first time
(2) for the first time
(2) for the first time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the first time
(2) for the first time
(2) for the first time
Bình luận 0